Thông số chung: Xe Tải Hino FC9JLSW Cần Cẩu URV343
Trọng lượng bản thân :
5255
kG
Phân bố : - Cầu trước :
2840
kG
- Cầu sau :
2415
kG
Tải trọng cho phép chở :
4950
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
10400
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
8720 x 2450 x 3000
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
6100 x 2300 x 525/---
mm
Khoảng cách trục :
4990
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1770/1660
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J05E-TE
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5123 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
118 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Xe Tải Hino FC9JLSW Cần Cẩu URV343
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Xe Tải Hino FC9JLSW Cần Cẩu URV343
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV343 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/2,7 m và 680 kg/7,51 m
TỔNG ĐẠI LÝ XE TẢI HINO FC9JLSW CẦN CẨU DO TỔNG ĐẠI LÝ HINO TRƯỜNG LONG THIẾT KẾ VÀ ĐÓNG MỚI
General parameters: Hino Truck Crane FC9JLSW URV343
Self weight: 5255 kG
Distribution: - Front axle: 2840 kG
- Rear: 2415 kG
Allowing passenger load: 4950 kG
Some people allow cargo: 3 people
Full weight: 10400 kG
Size car: Length x Width x Height: 3000 x 8720 x 2450 mm
Size lap packages (or how cisterns size): 6100 x 2300 x 525 / --- mm
Wheelbase: 4990 mm
Vet wheel front / rear: 1770/1660 mm
Number of axles: 2
Wheel formula: 4 x 2
Fuel Type: Diesel
Engine: Hino Truck Crane FC9JLSW URV343 Brand motor: J05E-TE
Engine type: 4-stroke, 4-cylinder, turbocharged
Volume: 5123 cm3
Maximum power / speed dial: 118 kW / 2500 v / ph
Tire :
Number of tires axis I / II / III / IV: 02/04 / --- / --- / ---
Tyres front / rear: 8:25 - 16 /8.25 - 16
Brake System: Hino Truck Crane FC9JLSW URV343 Brakes front / Directions activity: Drum / Pneumatics - Hydraulics
Rear brake / dynamic Directions: Drum / Pneumatics - Hydraulics
Handbrake / Directions activity: Impact on powertrain / Engineering
Drive system :
Type steering system / Directions activity: Screw - ê cu bi / Mechanical Engineering hydraulic power-assisted
Notes: Hydraulic Cranes UNIC brand model URV343 largest lifting capacity / reach design is 3030 kg / 2.7 m and 680 kg / 7.51 m
VIDEO XE TẢI HINO LẮP CẦN CẨU FC9JLSW DO TRƯỜNG LONG AUTO THIẾT KẾ VÀ ĐÓNG MỚI THEO TIÊU CHUẨN CỦA CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM QUY ĐỊNH THEO THÔNG TƯ MỚI CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI BAN HÀNH
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Xe Tải Hino Cần cẩu tự hành, xe cẩu thùng hay có thể gọi là xe tải gắn cần cẩu: Là loại xe tải có gắn cần cẩu (cần trục) thường có tay cần nghiêng so với phương ngang khi hoạt động cầu lắp. Cần trục tự hành dùng trọng lượng của ô tô làm cân đối trọng tải.
Công dụng của Xe Tải Hino cần Cẩu Tự Hành: Xe được gắn sẵn cẩu trục nên rất thuận tiện cho việc nâng hạ hàng hóa lên thùng xe tải. Một số hàng hóa chuyên dùng như: Hàng đóng kiện lớn, hàng dễ vỡ khó bốc tay, hàng cồng kềnh quá khổ…
Hiện nay xe cẩu tự hành rất phổ biến với nhiều ưu điểm như:
Nâng hạ hàng hóa và di chuyển an toàn, đơn giản và nhanh chóng.
Có nhiều dòng xe nhỏ thuận tiện vào các con phố vào ban ngày.
Giúp giảm bớt sức lực và chi phí nâng hạ vận chuyển hàng hóa.
Xe Tải Hino Cần Cẩu Thủy Lực Chính Hãng Giá Gốc Thiết kế, Đóng mới và Sản xuất theo quy định của Cục Đăng Kiểm Xe Tải Hino Cần Cẩu Thủy Lực: Unic, Tadano, Soosan, Kanglim, Dongyang Chất Lượng Cao
Đà dọc, đà ngang: Sắt U đúc
Sàn thùng: Inox, Sắt phẳng hoặc Gân
Vách: Inox, Sắt phẳng hoặc dập sóng
Trụ: Sắt dập tháo ráp được
Khung xương:Sắt vuông 40x40
Viền hàm: Sắt dập chịu lực âm dương
Cần cẩu: Unic, Tadano, Soosan, Kanglim, Dongyang
Bán Xe Tải Hino Cần Cẩu Thủy Lực: Unic, Soosan, Tadano, Kanglim, Dongyang Giá Gốc Đại Lý Chính Hãng